Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội 63 tỉnh, thành trên cả nước

Bảo hiểm xã hội Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp khi lập ủy nhiệm chi nộp tiền bảo hiểm xã hội phải ghi rõ nội dung theo cấu trúc quy định, trong đó, có mã cơ quan bảo hiểm xã hội, cụ thể:

1. Cách ghi nội dung nộp tiền BHXH từ 01/7/2023

Công văn số 1995/BHXH-TCKT ngày 30/6/2023 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam quy định cụ thể như sau:

– Trường hợp sử dụng tiện ích nộp BHXH trên app Mobile banking của Ngân hàng: Chọn nộp tiền BHXH, nhập mã đơn vị (nội dung nộp tiền được điền tự động theo cấu trúc)

– Trường hợp đơn vị lập ủy nhiệm chi chuyển tiền phải ghi nội dung theo đúng cấu trúc: +BHXH+103+00+Mã đơn vị+Mã Cơ quan BHXH+dong BHXH+

Ví dụ: Công ty A có mã TZ0255Z khi nộp tiền BHXH, BHYT, BHTN ghi BHXH10300TZ0255Z00101dongBHXH

Trong đó:

– BHXH+103+00+ là loại hình thu mặc định theo quy định của cơ quan BHXH;

– TZ0255Z là mã đơn vị của Công ty A;

– 00101 là Mã cơ quan BHXH quản lý thu đối với Công ty ABC.
cách ghi nội dung nộp tiền BHXH

Lưu ý:

– Không ghi dấu “+” trong cú pháp nộp tiền BHXH, viết liền, không cách.

– Đơn vị có nhiều mã như YN, IC, BW… thì phải đóng cho từng mã một, mỗi mã 1 ủy nhiệm chi khác nhau.

BHXH Việt Nam yêu cầu BHXH tỉnh, BHXH huyện có Thông báo bằng văn bản, email gửi các doanh nghiệp nội dung trên.

2. Danh sách mã cơ quan bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành trên cả nước

2.1. Thành phố Hà Nội

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hà Nội (Phòng Quản lý Thu) 00100

2

BHXH quận Ba Đình 00101

3

BHXH quận Hoàn Kiếm 00102

4

BHXH quận Tây Hồ 00103

5

BHXH quận Long Biên 00104

6

BHXH quận Cầu Giấy 00105

7

BHXH quận Đống Đa 00106

8

BHxH quận Hà Đông 00115

9

BHXH quận Hai Bà Trưng 00107

10

BHXH quận Hoàng Mai 00108

11

BHXH quận Thanh Xuân 00109

12

BHXH huyện Sóc Sơn 00110

13

BHXH huyện Đông Anh 00111

14

BHXH huyện Gia Lâm 00112

15

BHXH quận Nam Từ Liêm 00113

16

BHXH huyện Thanh Trì 00114

17

BHXH TX Sơn Tây 00116

18

BHXH huyện Ba Vì 00117

19

BHXH huyện Phúc Thọ 00118

20

BHXH huyện Đan Phượng 00119

21

BHXH huyện Hoài Đức 00120

22

BHXH huyện Quốc Oai 00121

23

BHXH huyện Thạch Thất 00122

24

BHXH huyện Chương Mỹ 00123

25

BHXH huyện Thanh Oai 00124

26

BHXH huyện Thường Tín 00125

27

BHXH huyện Phú Xuyên 00126

28

BHXH huyện Ứng Hòa 00127

29

BHXH huyện Mỹ Đức 00128

30

BHXH huyện Mê Linh 00129

31

BHXH quận Bắc Từ Liêm 00131

2.2. TP. Hồ Chí Minh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu) 07900

2

BHXH quận 1 07901

3

BHXH quận 12 07902

4

BHXH TP Thủ Đức 07903

5

BHXH quận 9 07904

6

BHXH quận Gò Vấp 07905

7

BHXH quận Bình Thạnh 07906

8

BHXH quận Tân Bình 07907

9

BHXH quận Tân Phú 07908

10

BHXH quận Phú Nhuận 07909

11

BHXH quận 2 07910

12

BHXH quận 3 07911

13

BHXH quận 10 07912

14

BHXH quận 11 07913

15

BHXH quận 4 07914

16

BHXH quận 5 07915

17

BHXH quận 6 07916

18

BHXH quận 8 07917

19

BHXH quận Bình Tân 07918

20

BHXH quận 7 07919

21

BHXH huyện Củ Chi 07920

22

BHXH huyện Hóc Môn 07921

23

BHXH huyện Bình Chánh 07922

24

BHXH huyện Nhà Bè 07923

25

BHXH huyện Cần Giờ 07924

 

2.3. TP. Hải Phòng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu) 03100

2

BHXH quận Hồng Bàng 03101

3

BHXH quận Ngô Quyền 03102

4

BHXH quận Lê Chân 03103

5

BHXH quận Hải An 03104

6

BHXH quận Kiến An 03105

7

BHXH quận Đồ Sơn 03106

8

BHXH huyện Thủy Nguyên 03107

9

BHXH huyện An Dương 03108

10

BHXH huyện An Lão 03109

11

BHXH huyện Kiến Thụy 03110

12

BHXH huyện Tiên Lãng 03111

13

BHXH huyện Vĩnh Bảo 03112

14

BHXH huyện Cát Hải 03113

15

BHXH huyện Bạch Long Vĩ 03114

16

BHXH quận Dương Kinh 03115

 

2.4. TP. Đà Nẵng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu) 04800

2

BHXH quận Liên Chiểu 04801

3

BHXH quận Thanh Khê 04802

4

BHXH quận Hải Châu 04803

5

BHXH quận Sơn Trà 04804

6

BHXH quận Ngũ Hành Sơn 04805

7

BHXH huyện Hòa Vang 04806

8

BHXH quận Cẩm Lệ 04808

 

2.5. TP. Cần Thơ

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu) 09200

2

BHXH quận Ninh Kiều 09201

3

BHXH quận Ô Môn 09202

4

BHXH quận Bình Thuỷ 09203

5

BHXH quận Cái Răng 09204

6

BHXH quận Thốt Nốt 09205

7

BHXH huyện Vĩnh Thạnh 09206

8

BHXH huyện Cờ Đỏ 09207

9

BHXH huyện Phong Điền 09208

10

BHXH huyện Thới Lai 09209

 

2.6. Tỉnh Hà Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu) 00200

2

BHXH TP Hà Giang 00201

3

BHXH huyện Đồng Văn 00202

4

BHXH huyện Mèo Vạc 00203

5

BHXH huyện Yên Minh 00204

6

BHXH huyện Quản Bạ 00205

7

BHXH huyện Vị Xuyên 00206

8

BHXH huyện Bắc Mê 00207

9

BHXH huyện Hoàng Su Phì 00208

10

BHXH huyện Xín Mần 00209

11

BHXH huyện Bắc Quang 00210

12

BHXH huyện Quang Bình 00211

 

2.7. Tỉnh Cao Bằng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu) 00400

2

BHXH TP Cao Bằng 00401

3

BHXH huyện Bảo Lâm 00402

4

BHXH huyện Bảo Lạc 00403

5

BHXH huyện Thông Nông 00404

6

BHXH huyện Hà Quảng 00405

7

BHXH huyện Trà Lĩnh 00406

8

BHXH huyện Trùng Khánh 00407

9

BHXH huyện Hạ Lang 00408

10

BHXH huyện Quảng Uyên 00409

11

BHXH huyện Quảng Hòa 00410

12

BHXH huyện Hòa An 00411

13

BHXH huyện Nguyên Bình 00412

14

BHXH huyện Thạch An 00413

 

2.8. Tỉnh Bắc Kạn

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu) 00600

2

BHXH TP Bắc Kạn 00601

3

BHXH huyện Pác Nặm 00602

4

BHXH huyện Ba Bể 00603

5

BHXH huyện Ngân Sơn 00604

6

BHXH huyện Bạch Thông 00605

7

BHXH huyện Chợ Đồn 00606

8

BHXH huyện Chợ Mới 00607

9

BHXH huyện Na Rì 00608

 

2.9. Tỉnh Tuyên Quang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu) 00800

2

BHXH TP Tuyên Quang 00801

3

BHXH huyện Na Hang 00802

4

BHXH huyện Chiêm Hóa 00803

5

BHXH huyện Hàm Yên 00804

6

BHXH huyện Yên Sơn 00805

7

BHXH huyện Sơn Dương 00806

8

BHXH huyện Lâm Bình 00807

 

2.10. Tỉnh Lào Cai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu) 01000

2

BHXH TP Lào Cai 01001

3

BHXH huyện Bát Xát 01002

4

BHXH huyện Mường Khương 01003

5

BHXH huyện Si Ma Cai 01004

6

BHXH huyện Bắc Hà 01005

7

BHXH huyện Bảo Thắng 01006

8

BHXH huyện Bảo Yên 01007

9

BHXH TX Sa Pa 01008

10

BHXH huyện Văn Bàn 01009

 

2.11. Tỉnh Điện Biên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu) 01100

2

BHXH TP Điện Biên Phủ 01101

3

BHXH TX Mường Lay 01102

4

BHXH huyện Mường Nhé 01103

5

BHXH huyện Mường Chà 01104

6

BHXH huyện Tủa Chùa 01105

7

BHXH huyện Tuần Giáo 01106

8

BHXH huyện Điện Biên 01107

9

BHXH huyện Điện Biên Đông 01108

10

BHXH huyện Mường ảng 01109

11

BHXH huyện Nậm Pồ 01110

 

2.12. Tỉnh Lai Châu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu) 01200

2

BHXH huyện Tam Đường 01201

3

BHXH huyện Mường Tè 01202

4

BHXH huyện Sìn Hồ 01203

5

BHXH huyện Phong Thổ 01204

6

BHXH huyện Than Uyên 01205

7

BHXH TP Lai Châu 01206

8

BHXH huyện Tân Uyên 01207

9

BHXH huyện Nậm Nhùn 01208

 

2.13. Tỉnh Sơn La

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu) 01400

2

BHXH TP Sơn La 01401

3

BHXH huyện Quỳnh Nhai 01402

4

BHXH huyện Thuận Châu 01403

5

BHXH huyện Mường La 01404

6

BHXH huyện Bắc Yên 01405

7

BHXH huyện Phù Yên 01406

8

BHXH huyện Mộc Châu 01407

9

BHXH huyện Yên Châu 01408

10

BHXH huyện Mai Sơn 01409

11

BHXH huyện Sông Mã 01410

12

BHXH huyện Sốp Cộp 01411

13

BHXH huyện Vân Hồ 01412

 

2.14. Tỉnh Yên Bái

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu) 01500

2

BHXH TP Yên Bái 01501

3

BHXH TX Nghĩa Lộ 01502

4

BHXH huyện Lục Yên 01503

5

BHXH huyện Văn Yên 01504

6

BHXH huyện Mù Cang Chải 01505

7

BHXH huyện Trấn Yên 01506

8

BHXH huyện Trạm Tấu 01507

9

BHXH huyện Văn Chấn 01508

10

BHXH huyện Yên Bình 01509

 

2.15. Tỉnh Hòa Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu) 01700

2

BHXH TP Hòa Bình 01701

3

BHXH huyện Đà Bắc 01702

4

BHXH huyện Kỳ Sơn 01703

5

BHXH huyện Lương Sơn 01704

6

BHXH huyện Kim Bôi 01705

7

BHXH huyện Cao Phong 01706

8

BHXH huyện Tân Lạc 01707

9

BHXH huyện Mai Châu 01708

10

BHXH huyện Lạc Sơn 01709

11

BHXH huyện Yên Thủy 01710

12

BHXH huyện Lạc Thủy 01711

 

2.16. Tỉnh Thái Nguyên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu) 01900

2

BHXH TP Thái Nguyên 01901

3

BHXH TP Sông Công 01902

4

BHXH huyện Định Hóa 01903

5

BHXH huyện Phú Lương 01904

6

BHXH huyện Đồng Hỷ 01905

7

BHXH huyện Võ Nhai 01906

8

BHXH huyện Đại Từ 01907

9

BHXH TX Phổ Yên 01908

10

BHXH huyện Phú Bình 01909

 

2.17. Tỉnh Lạng Sơn

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu) 02000

2

BHXH TP Lạng Sơn 02001

3

BHXH huyện Tràng Định 02002

4

BHXH huyện Bình Gia 02003

5

BHXH huyện Văn Lãng 02004

6

BHXH huyện Cao Lộc 02005

7

BHXH huyện Văn Quan 02006

8

BHXH huyện Bắc Sơn 02007

9

BHXH huyện Hữu Lũng 02008

10

BHXH huyện Chi Lăng 02009

11

BHXH huyện Lộc Bình 02010

12

BHXH huyện Đình Lập 02011

 

2.18. Tỉnh Quảng Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu) 02200

2

BHXH TP Hạ Long 02201

3

BHXH TP Móng Cái 02202

4

BHXH TP Cẩm Phả 02203

5

BHXH TP Uông Bí 02204

6

BHXH huyện Bình Liêu 02205

7

BHXH huyện Tiên Yên 02206

8

BHXH huyện Đầm Hà 02207

9

BHXH huyện Hải Hà 02208

10

BHXH huyện Ba Chẽ 02209

11

BHXH huyện Vân Đồn 02210

12

BHXH huyện Hoành Bồ 02211

13

BHXH TX Đông Triều 02212

14

BHXH TX Quảng Yên 02213

15

BHXH huyện Cô Tô 02214

 

2.19. Tỉnh Bắc Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu) 02400

2

BHXH TP Bắc Giang 02401

3

BHXH huyện Yên Thế 02402

4

BHXH huyện Tân Yên 02403

5

BHXH huyện Lạng Giang 02404

6

BHXH huyện Lục Nam 02405

7

BHXH huyện Lục Ngạn 02406

8

BHXH huyện Sơn Động 02407

9

BHXH huyện Yên Dũng 02408

10

BHXH huyện Việt Yên 02409

11

BHXH huyện Hiệp Hòa 02410

 

2.20. Tỉnh Phú Thọ

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu) 02500

2

BHXH TP Việt Trì 02501

3

BHXH TX Phú Thọ 02502

4

BHXH huyện Đoan Hùng 02503

5

BHXH huyện Hạ Hòa 02504

6

BHXH huyện Thanh Ba 02505

7

BHXH huyện Phù Ninh 02506

8

BHXH huyện Yên Lập 02507

9

BHXH huyện Cẩm Khê 02508

10

BHXH huyện Tam Nông 02509

11

BHXH huyện Lâm Thao 02510

12

BHXH huyện Thanh Sơn 02511

13

BHXH huyện Thanh Thuỷ 02512

14

BHXH huyện Tân Sơn 02513

 

2.21. Tỉnh Vĩnh Phúc

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu) 02600

2

BHXH TP Vĩnh Yên 02601

3

BHXH TP Phúc Yên 02602

4

BHXH huyện Lập Thạch 02603

5

BHXH huyện Tam Dương 02604

6

BHXH huyện Tam Đảo 02605

7

BHXH huyện Bình Xuyên 02606

8

BHXH huyện Yên Lạc 02608

9

BHXH huyện Vĩnh Tường 02609

10

BHXH huyện Sông Lô 02610

 

2.22. Tỉnh Bắc Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu) 02700

2

BHXH TP Bắc Ninh 02701

3

BHXH huyện Yên Phong 02702

4

BHXH huyện Quế Võ 02703

5

BHXH huyện Tiên Du 02704

6

BHXH TX Từ Sơn 02705

7

BHXH huyện Thuận Thành 02706

8

BHXH huyện Gia Bình 02707

9

BHXH huyện Lương Tài 02708

 

2.23. Tỉnh Hải Dương

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu) 03000

2

BHXH TP Hải Dương 03001

3

BHXH TP Chí Linh 03002

4

BHXH huyện Nam Sách 03003

5

BHXH TX Kinh Môn 03004

6

BHXH huyện Kim Thành 03005

7

BHXH huyện Thanh Hà 03006

8

BHXH huyện Cẩm Giàng 03007

9

BHXH huyện Bình Giang 03008

10

BHXH huyện Gia Lộc 03009

11

BHXH huyện Tứ Kỳ 03010

12

BHXH huyện Ninh Giang 03011

13

BHXH huyện Thanh Miện 03012

 

2.24. Tỉnh Hưng Yên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu) 03300

2

BHXH TP Hưng Yên 03301

3

BHXH huyện Văn Lâm 03302

4

BHXH huyện Văn Giang 03303

5

BHXH huyện Yên Mỹ 03304

6

BHXH TX Mỹ Hào 03305

7

BHXH huyện Ân Thi 03306

8

BHXH huyện Khoái Châu 03307

9

BHXH huyện Kim Động 03308

10

BHXH huyện Tiên Lữ 03309

11

BHXH huyện Phù Cừ 03310

 

2.25. Tỉnh Thái Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu) 03400

2

BHXH TP Thái Bình 03401

3

BHXH huyện Quỳnh Phụ 03402

4

BHXH huyện Hưng Hà 03403

5

BHXH huyện Đông Hưng 03404

6

BHXH huyện Thái Thụy 03405

7

BHXH huyện Tiền Hải 03406

8

BHXH huyện Kiến Xương 03407

9

BHXH huyện Vũ Thư 03408

 

2.26. Tỉnh Hà Nam

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu) 03500

2

BHXH TP Phủ Lý 03501

3

BHXH TX Duy Tiên 03502

4

BHXH huyện Kim Bảng 03503

5

BHXH huyện Thanh Liêm 03504

6

BHXH huyện Bình Lục 03505

7

BHXH huyện Lý Nhân 03506

 

2.27. Tỉnh Nam Định

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu) 03600

2

BHXH TP Nam Định 03601

3

BHXH huyện Mỹ Lộc 03602

4

BHXH huyện Vụ Bản 03603

5

BHXH huyện ý Yên 03604

6

BHXH huyện Nghĩa Hưng 03605

7

BHXH huyện Nam Trực 03606

8

BHXH huyện Trực Ninh 03607

9

BHXH huyện Xuân Trường 03608

10

BHXH huyện Giao Thủy 03609

11

BHXH huyện Hải Hậu 03610

 

2.28. Tỉnh Ninh Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu) 03700

2

BHXH TP Ninh Bình 03701

3

BHXH TP Tam Điệp 03702

4

BHXH huyện Nho Quan 03703

5

BHXH huyện Gia Viễn 03704

6

BHXH huyện Hoa Lư 03705

7

BHXH huyện Yên Khánh 03706

8

BHXH huyện Kim Sơn 03707

9

BHXH huyện Yên Mô 03708

 

2.29. Tỉnh Thanh Hóa

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu) 03800

2

BHXH TP Thanh Hóa 03801

3

BHXH TX Bỉm Sơn 03802

4

BHXH TP Sầm Sơn 03803

5

BHXH huyện Mường Lát 03804

6

BHXH huyện Quan Hóa 03805

7

BHXH huyện Bá Thước 03806

8

BHXH huyện Quan Sơn 03807

9

BHXH huyện Lang Chánh 03808

10

BHXH huyện Ngọc Lặc 03809

11

BHXH huyện Cẩm Thủy 03810

12

BHXH huyện Thạch Thành 03811

13

BHXH huyện Hà Trung 03812

14

BHXH huyện Vĩnh Lộc 03813

15

BHXH huyện Yên Định 03814

16

BHXH huyện Thọ Xuân 03815

17

BHXH huyện Thường Xuân 03816

18

BHXH huyện Triệu Sơn 03817

19

BHXH huyện Thiệu Hóa 03818

20

BHXH huyện Hoằng Hóa 03819

21

BHXH huyện Hậu Lộc 03820

22

BHXH huyện Nga Sơn 03821

23

BHXH huyện Như Xuân 03822

24

BHXH huyện Như Thanh 03823

25

BHXH huyện Nông Cống 03824

26

BHXH huyện Đông Sơn 03825

27

BHXH huyện Quảng Xương 03826

28

BHXH TX Nghi Sơn 03827

 

2.30. Tỉnh Nghệ An

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu) 04000

2

BHXH TP Vinh 04001

3

BHXH TX Cửa Lò 04002

4

BHXH huyện Quế Phong 04003

5

BHXH huyện Quỳ Châu 04004

6

BHXH huyện Kỳ Sơn 04005

7

BHXH huyện Tương Dương 04006

8

BHXH huyện Nghĩa Đàn 04007

9

BHXH huyện Quỳ Hợp 04008

10

BHXH huyện Quỳnh Lưu 04009

11

BHXH huyện Con Cuông 04010

12

BHXH huyện Tân Kỳ 04011

13

BHXH huyện Anh Sơn 04012

14

BHXH huyện Diễn Châu 04013

15

BHXH huyện Yên Thành 04014

16

BHXH huyện Đô Lương 04015

17

BHXH huyện Thanh Chương 04016

18

BHXH huyện Nghi Lộc 04017

19

BHXH huyện Nam Đàn 04018

20

BHXH huyện Hưng Nguyên 04019

21

BHXH TX Thái Hòa 04020

22

BHXH TX Hoàng Mai 04021

 

2.31. Tỉnh Hà Tĩnh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu) 04200

2

BHXH TP Hà Tĩnh 04201

3

BHXH TX Hồng Lĩnh 04202

4

BHXH huyện Hương Sơn 04203

5

BHXH huyện Đức Thọ 04204

6

BHXH huyện Vũ Quang 04205

7

BHXH huyện Nghi Xuân 04206

8

BHXH huyện Can Lộc 04207

9

BHXH huyện Hương Khê 04208

10

BHXH huyện Thạch Hà 04209

11

BHXH huyện Cẩm Xuyên 04210

12

BHXH huyện Kỳ Anh 04211

13

BHXH huyện Lộc Hà 04212

14

BHXH TX Kỳ Anh 04213

 

2.32. Tỉnh Quảng Bình

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu) 04400

2

BHXH TP Đồng Hới 04401

3

BHXH huyện Minh Hóa 04402

4

BHXH huyện Tuyên Hóa 04403

5

BHXH huyện Quảng Trạch 04404

6

BHXH huyện Bố Trạch 04405

7

BHXH huyện Quảng Ninh 04406

8

BHXH huyện Lệ Thủy 04407

9

BHXH TX Ba Đồn 04408

 

2.33. Tỉnh Quảng Trị

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu) 04500

2

BHXH TP Đông Hà 04501

3

BHXH TX Quảng Trị 04502

4

BHXH huyện Vĩnh Linh 04503

5

BHXH huyện Hướng Hóa 04504

6

BHXH huyện Gio Linh 04505

7

BHXH huyện Đa Krông 04506

8

BHXH huyện Cam Lộ 04507

9

BHXH huyện Triệu Phong 04508

10

BHXH huyện Hải Lăng 04509

 

2.34. Tỉnh Thừa Thiên Huế

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu) 04600

2

BHXH TP Huế 04601

3

BHXH huyện Phong Điền 04602

4

BHXH huyện Quảng Điền 04603

5

BHXH huyện Phú Vang 04604

6

BHXH TX Hương Thủy 04605

7

BHXH TX Hương Trà 04606

8

BHXH huyện A Lưới 04607

9

BHXH huyện Phú Lộc 04608

10

BHXH huyện Nam Đông 04609

 

2.35. Tỉnh Quảng Nam

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu) 04900

2

BHXH TP Tam Kỳ 04901

3

BHXH TP Hội An 04902

4

BHXH huyện Tây Giang 04903

5

BHXH huyện Đông Giang 04904

6

BHXH huyện Đại Lộc 04905

7

BHXH TX Điện Bàn 04906

8

BHXH huyện Duy Xuyên 04907

9

BHXH huyện Quế Sơn 04908

10

BHXH huyện Nam Giang 04909

11

BHXH huyện Phước Sơn 04910

12

BHXH huyện Hiệp Đức 04911

13

BHXH huyện Thăng Bình 04912

14

BHXH huyện Tiên Phước 04913

15

BHXH huyện Bắc Trà My 04914

16

BHXH huyện Nam Trà My 04915

17

BHXH huyện Núi Thành 04916

18

BHXH huyện Phú Ninh 04917

19

BHXH huyện Nông Sơn 04918

 

2.36. Tỉnh Quảng Ngãi

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu) 05100

2

BHXH TP Quảng Ngãi 05101

3

BHXH huyện Bình Sơn 05102

4

BHXH huyện Trà Bồng 05103

5

BHXH huyện Tây Trà 05104

6

BHXH huyện Sơn Tịnh 05105

7

BHXH huyện Tư Nghĩa 05106

8

BHXH huyện Sơn Hà 05107

9

BHXH huyện Sơn Tây 05108

10

BHXH huyện Minh Long 05109

11

BHXH huyện Nghĩa Hành 05110

12

BHXH huyện Mộ Đức 05111

13

BHXH TX Đức Phổ 05112

14

BHXH huyện Ba Tơ 05113

15

BHXH huyện Lý Sơn 05114

 

2.37. Tỉnh Bình Định

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu) 05200

2

BHXH TP Quy Nhơn 05201

3

BHXH huyện An Lão 05202

4

BHXH TX Hoài Nhơn 05203

5

BHXH huyện Hoài Ân 05204

6

BHXH huyện Phù Mỹ 05205

7

BHXH huyện Vĩnh Thạnh 05206

8

BHXH huyện Tây Sơn 05207

9

BHXH huyện Phù Cát 05208

10

BHXH TX An Nhơn 05209

11

BHXH huyện Tuy Phước 05210

12

BHXH huyện Vân Canh 05211

 

2.38. Tỉnh Phú Yên

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu) 05400

2

BHXH TP Tuy Hòa 05401

3

BHXH TX Sông Cầu 05402

4

BHXH huyện Đồng Xuân 05403

5

BHXH huyện Tuy An 05404

6

BHXH huyện Sơn Hòa 05405

7

BHXH huyện Sông Hinh 05406

8

BHXH huyện Phú Hòa 05408

9

BHXH huyện Tây Hòa 05409

10

BHXH TX Đông Hòa 05410

 

2.39. Tỉnh Khánh Hòa

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu) 05600

2

BHXH TP Nha Trang 05601

3

BHXH TP Cam Ranh 05602

4

BHXH huyện Vạn Ninh 05603

5

BHXH TX Ninh Hòa 05604

6

BHXH huyện Khánh Vĩnh 05605

7

BHXH huyện Diên Khánh 05606

8

BHXH huyện Khánh Sơn 05607

9

BHXH huyện Cam Lâm 05609

 

2.40. Tỉnh Ninh Thuận

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu) 05800

2

BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm 05801

3

BHXH huyện Bác ái 05802

4

BHXH huyện Ninh Sơn 05803

5

BHXH huyện Ninh Hải 05804

6

BHXH huyện Ninh Phước 05805

7

BHXH huyện Thuận Bắc 05806

8

BHXH huyện Thuận Nam 05807

 

2.41. Tỉnh Bình Thuận

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu) 06000

2

BHXH TP Phan Thiết 06001

3

BHXH huyện Tuy Phong 06002

4

BHXH huyện Bắc Bình 06003

5

BHXH huyện Hàm Thuận Bắc 06004

6

BHXH huyện Hàm Thuận Nam 06005

7

BHXH huyện Tánh Linh 06006

8

BHXH huyện Đức Linh 06007

9

BHXH huyện Hàm Tân 06008

10

BHXH huyện Phú Quý 06009

11

BHXH TX La Gi 06010

 

2.42. Tỉnh Kon Tum

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu) 06200

2

BHXH TP Kon Tum 06201

3

BHXH huyện Đắk Glei 06202

4

BHXH huyện Ngọc Hồi 06203

5

BHXH huyện Đắk Tô 06204

6

BHXH huyện Kon Plông 06205

7

BHXH huyện Kon Rẫy 06206

8

BHXH huyện Đắk Hà 06207

9

BHXH huyện Sa Thầy 06208

10

BHXH huyện Tu Mơ Rông 06209

11

BHXH huyện IA H’Drai 06210

 

2.43. Tỉnh Gia Lai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu) 06400

2

BHXH TP Pleiku 06401

3

BHXH TX An Khê 06402

4

BHXH huyện KBang 06403

5

BHXH huyện Đăk Đoa 06404

6

BHXH huyện Chư Păh 06405

7

BHXH huyện Ia Grai 06406

8

BHXH huyện Mang Yang 06407

9

BHXH huyện Kông Chro 06408

10

BHXH huyện Đức Cơ 06409

11

BHXH huyện Chư Prông 06410

12

BHXH huyện Chư Sê 06411

13

BHXH huyện Đăk Pơ 06412

14

BHXH huyện Ia Pa 06413

15

BHXH TX Ayun Pa 06414

16

BHXH huyện Krông Pa 06415

17

BHXH huyện Phú Thiện 06416

18

BHXH huyện Chư Pưh 06417

 

2.44. Tỉnh Đắk Lắk

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu) 06600

2

BHXH TP Buôn Ma Thuột 06601

3

BHXH huyện Ea H’leo 06602

4

BHXH huyện Ea Súp 06603

5

BHXH huyện Buôn Đôn 06604

6

BHXH huyện Cư M’gar 06605

7

BHXH huyện Krông Búk 06606

8

BHXH huyện Krông Năng 06607

9

BHXH huyện Ea Kar 06608

10

BHXH huyện M’Đrắk 06609

11

BHXH huyện Krông Bông 06610

12

BHXH huyện Krông Pắc 06611

13

BHXH huyện Krông A Na 06612

14

BHXH huyện Lắk 06613

15

BHXH huyện Cư Kuin 06614

16

BHXH TX Buôn Hồ 06615

 

2.45. Tỉnh Đắk Nông

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu) 06700

2

BHXH huyện Đắk Glong 06701

3

BHXH huyện Cư Jút 06702

4

BHXH huyện Đắk Mil 06703

5

BHXH huyện Krông Nô 06704

6

BHXH huyện Đắk Song 06705

7

BHXH huyện Đắk R’Lấp 06706

8

BHXH TX Gia Nghĩa 06707

9

BHXH huyện Tuy Đức 06708

 

2.46. Tỉnh Lâm Đồng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu) 06800

2

BHXH TP Đà Lạt 06801

3

BHXH TP Bảo Lộc 06802

4

BHXH huyện Lạc Dương 06803

5

BHXH huyện Lâm Hà 06804

6

BHXH huyện Đơn Dương 06805

7

BHXH huyện Đức Trọng 06806

8

BHXH huyện Di Linh 06807

9

BHXH huyện Bảo Lâm 06808

10

BHXH huyện Đạ Huoai 06809

11

BHXH huyện Đạ Tẻh 06810

12

BHXH huyện Cát Tiên 06811

13

BHXH huyện Đam Rông 06812

 

2.47. Tỉnh Bình Phước

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu) 07000

2

BHXH TP Đồng Xoài 07001

3

BHXH huyện Bù Gia Mập 07002

4

BHXH huyện Lộc Ninh 07003

5

BHXH huyện Bù Đốp 07004

6

BHXH huyện Hớn Quản 07005

7

BHXH huyện Đồng Phú 07006

8

BHXH huyện Bù Đăng 07007

9

BHXH huyện Chơn Thành 07008

10

BHXH TX Bình Long 07009

11

BHXH TX Phước Long 07010

12

BHXH huyện Phú Riềng 07011

 

2.48. Tỉnh Tây Ninh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu) 07200

2

BHXH TP Tây Ninh 07201

3

BHXH huyện Tân Biên 07202

4

BHXH huyện Tân Châu 07203

5

BHXH huyện Dương Minh Châu 07204

6

BHXH huyện Châu Thành 07205

7

BHXH TX Hòa Thành 07206

8

BHXH huyện Gò Dầu 07207

9

BHXH huyện Bến Cầu 07208

10

BHXH TX Trảng Bàng 07209

 

2.49. Tỉnh Bình Dương

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu) 07400

2

BHXH TP Thủ Dầu Một 07401

3

BHXH huyện Dầu Tiếng 07402

4

BHXH TX Bến Cát 07403

5

BHXH huyện Phú Giáo 07404

6

BHXH TX Tân Uyên 07405

7

BHXH TP Dĩ An 07406

8

BHXH TP Thuận An 07407

9

BHXH huyện Bàu Bàng 07408

10

BHXH huyện Bắc Tân Uyên 07409

 

2.50. Tỉnh Đồng Nai

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu) 07500

2

BHXH TP Biên Hòa 07501

3

BHXH TP Long Khánh 07502

4

BHXH huyện Tân Phú 07503

5

BHXH huyện Vĩnh Cửu 07504

6

BHXH huyện Định Quán 07505

7

BHXH huyện Trảng Bom 07506

8

BHXH huyện Thống Nhất 07507

9

BHXH huyện Cẩm Mỹ 07508

10

BHXH huyện Long Thành 07509

11

BHXH huyện Xuân Lộc 07510

12

BHXH huyện Nhơn Trạch 07511

 

2.51. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Phòng QL Thu) 07700

2

BHXH TP Vũng Tàu 07701

3

BHXH TP Bà Rịa 07702

4

BHXH huyện Châu Đức 07703

5

BHXH huyện Xuyên Mộc 07704

6

BHXH huyện Long Điền 07705

7

BHXH huyện Đất Đỏ 07706

8

BHXH TX Phú Mỹ 07707

9

BHXH huyện Côn Đảo 07708

 

2.52. Tỉnh Long An

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu) 08000

2

BHXH TP Tân An 08001

3

BHXH huyện Tân Hưng 08002

4

BHXH huyện Vĩnh Hưng 08003

5

BHXH huyện Mộc Hóa 08004

6

BHXH huyện Tân Thạnh 08005

7

BHXH huyện Thạnh Hóa 08006

8

BHXH huyện Đức Huệ 08007

9

BHXH huyện Đức Hòa 08008

10

BHXH huyện Bến Lức 08009

11

BHXH huyện Thủ Thừa 08010

12

BHXH huyện Tân Trụ 08011

13

BHXH huyện Cần Đước 08012

14

BHXH huyện Cần Giuộc 08013

15

BHXH huyện Châu Thành 08014

16

BHXH TX Kiến Tường 08015

 

2.53. Tỉnh Tiền Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu) 08200

2

BHXH TP Mỹ Tho 08201

3

BHXH TX Gò Công 08202

4

BHXH huyện Tân Phước 08203

5

BHXH huyện Cái Bè 08204

6

BHXH huyện Cai Lậy 08205

7

BHXH huyện Châu Thành 08206

8

BHXH huyện Chợ Gạo 08207

9

BHXH huyện Gò Công Tây 08208

10

BHXH huyện Gò Công Đông 08209

11

BHXH huyện Tân Phú Đông 08210

12

BHXH TX Cai Lậy 08211

 

2.54. Tỉnh Bến Tre

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu) 08300

2

BHXH TP Bến Tre 08301

3

BHXH huyện Châu Thành 08302

4

BHXH huyện Chợ Lách 08303

5

BHXH huyện Mỏ Cày Nam 08304

6

BHXH huyện Giồng Trôm 08305

7

BHXH huyện Bình Đại 08306

8

BHXH huyện Ba Tri 08307

9

BHXH huyện Thạnh Phú 08308

10

BHXH huyện Mỏ Cày Bắc 08309

 

2.55. Tỉnh Trà Vinh

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu) 08400

2

BHXH TP Trà Vinh 08401

3

BHXH huyện Càng Long 08402

4

BHXH huyện Cầu Kè 08403

5

BHXH huyện Tiểu Cần 08404

6

BHXH huyện Châu Thành 08405

7

BHXH huyện Cầu Ngang 08406

8

BHXH huyện Trà Cú 08407

9

BHXH huyện Duyên Hải 08408

10

BHXH TX Duyên Hải 08409

 

2.56. Tỉnh Vĩnh Long

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu) 08600

2

BHXH TP Vĩnh Long 08601

3

BHXH huyện Long Hồ 08602

4

BHXH huyện Mang Thít 08603

5

BHXH huyện Vũng Liêm 08604

6

BHXH huyện Tam Bình 08605

7

BHXH TX Bình Minh 08606

8

BHXH huyện Trà Ôn 08607

9

BHXH huyện Bình Tân 08608

 

2.57. Tỉnh Đồng Tháp

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu) 08700

2

BHXH TP Cao Lãnh 08701

3

BHXH TP Sa Đéc 08702

4

BHXH huyện Tân Hồng 08703

5

BHXH huyện Hồng Ngự 08704

6

BHXH huyện Tam Nông 08705

7

BHXH huyện Tháp Mười 08706

8

BHXH huyện Cao Lãnh 08707

9

BHXH huyện Thanh Bình 08708

10

BHXH huyện Lấp Vò 08709

11

BHXH huyện Lai Vung 08710

12

BHXH huyện Châu Thành 08711

13

BHXH TP Hồng Ngự 08712

 

2.58. Tỉnh An Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu) 08900

2

BHXH TP Long Xuyên 08901

3

BHXH TP Châu Đốc 08902

4

BHXH huyện An Phú 08903

5

BHXH TX Tân Châu 08904

6

BHXH huyện Phú Tân 08905

7

BHXH huyện Châu Phú 08906

8

BHXH huyện Tịnh Biên 08907

9

BHXH huyện Tri Tôn 08908

10

BHXH huyện Chợ Mới 08909

11

BHXH huyện Châu Thành 08910

12

BHXH huyện Thoại Sơn 08911

 

2.59. Tỉnh Kiên Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu) 09100

2

BHXH TP Rạch Giá 09101

3

BHXH TP Hà Tiên 09102

4

BHXH huyện Kiên Lương 09103

5

BHXH huyện Hòn Đất 09104

6

BHXH huyện Tân Hiệp 09105

7

BHXH huyện Châu Thành 09106

8

BHXH huyện Giồng Riềng 09107

9

BHXH huyện Gò Quao 09108

10

BHXH huyện An Biên 09109

11

BHXH huyện An Minh 09110

12

BHXH huyện Vĩnh Thuận 09111

13

BHXH TP Phú Quốc 09112

14

BHXH huyện Kiên Hải 09113

15

BHXH huyện U Minh Thượng 09114

16

BHXH huyện Giang Thành 09115

 

2.60. Tỉnh Hậu Giang

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu) 09300

2

BHXH TP Vị Thanh 09301

3

BHXH huyện Châu Thành A 09302

4

BHXH huyện Châu Thành 09303

5

BHXH huyện Phụng Hiệp 09304

6

BHXH huyện Vị Thủy 09305

7

BHXH huyện Long Mỹ 09306

8

BHXH TP Ngã Bảy 09307

9

BHXH TX Long Mỹ 09308

 

2.61. Tỉnh Sóc Trăng

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu) 09400

2

BHXH TP Sóc Trăng 09401

3

BHXH huyện Kế Sách 09402

4

BHXH huyện Mỹ Tú 09403

5

BHXH huyện Cù Lao Dung 09404

6

BHXH huyện Long Phú 09405

7

BHXH huyện Mỹ Xuyên 09406

8

BHXH TX Ngã Năm 09407

9

BHXH huyện Thạnh Trị 09408

10

BHXH TX Vĩnh Châu 09409

11

BHXH huyện Châu Thành 09410

12

BHXH huyện Trần Đề 09411

 

2.62. Tỉnh Bạc Liêu

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu) 09500

2

BHXH TP Bạc Liêu 09501

3

BHXH huyện Hồng Dân 09502

4

BHXH huyện Phước Long 09503

5

BHXH huyện Vĩnh Lợi 09504

6

BHXH TX Giá Rai 09505

7

BHXH huyện Đông Hải 09506

8

BHXH huyện Hòa Bình 09507

 

2.63. Tỉnh Cà Mau

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu) 09600

2

BHXH TP Cà Mau 09601

3

BHXH huyện U Minh 09602

4

BHXH huyện Thới Bình 09603

5

BHXH huyện Trần Văn Thời 09604

6

BHXH huyện Cái Nước 09605

7

BHXH huyện Đầm Dơi 09606

8

BHXH huyện Năm Căn 09607

9

BHXH huyện Phú Tân 09608

10

BHXH huyện Ngọc Hiển 09609

 

2.64. Các cơ quan BHXH khác

Stt

Tên cơ quan bảo hiểm xã hội

Mã cơ quan BHXH

1

BHXH Bộ Quốc phòng 00900

2

BHXH Bộ Công an 00901

3

BHXH Ban Cơ yếu Chính phủ 00902

Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng có thể tra cứu tại mục Tra cứu cơ quan bảo hiểm xã hội của Bảo hiểm xã hội Việt Nam.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *